• Danh từ giống đực

    Sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ)
    à mon gré
    theo ý tôi
    au gré de
    tùy theo, tùy sở thích, theo chiều
    Au gré du vent
    theo chiều gió
    contre le gré de
    trái với ý muốn của
    de gré ou de force; bon gré, mal gré
    dù muốn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng
    de son plein gré
    sẵn lòng, hoàn toàn vui lòng
    savoir gré à quelqu'un, savoir bon gré à quelqu'un
    biết ơn ai
    savoir mauvais gré à quelqu'un
    tỏ ý không bằng lòng ai
    se savoir bon gré d'avoir fait quelque chose
    tự mừng đã làm việc gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X