-
Danh từ giống cái
Sự in; lần in
- Impression des étoffes
- sự in vải
- [[Limpression]] [[dun]] livre
- sự in một cuốn sách
- La dernière impression [[dun]] livre
- lần in cuối của một cuốn sách
- Impression bi directionnelle
- kỹ thuật in hai chiều
- Impression aux cadres impression à tamis
- sự in lưới
- Impression des cotonnades
- sự in vải
- Impression en creux
- sự in bản khắc
- Impression du cuir
- sự in dập trên da
- Impression directe
- sự in trực tiếp
- Impression sans doublier
- sự in không có lót
- Impression électrostatique
- kỹ thuật in tĩnh điện
- Impression [[denlevage]]
- kỹ thuật in tẩy màu nền
- Impression à la machine
- sự in bằng máy
- Impression à la main
- sự in bằng tay
- Impression à plat
- sự in phẳng
- Impression polychrome
- sự in nhiều màu
- Impression recto et verso
- sự in cả hai mặt
- Impression en relief
- sự in nổi
- Impression en report
- sự in sang hình
- Impression sérigraphique
- sự in đồ hình
- Impression typographique
- sự in tipo
- Impression à vaporisage
- sự in hấp (vải màu hoa trắng)
(từ cũ; nghĩa cũ) ảnh hưởng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ