• Tính từ

    Đầy đủ, cả, toàn cả
    La classe entière
    cả lớp
    Un jour entier
    cả một ngày
    Hoàn toàn
    Jouir [[dune]] entière liberté
    hưởng tự do hoàn toàn
    Nguyên; y nguyên
    Feuille entière
    (thực vật học) lá nguyên
    Nombre entier
    (toán học) số nguyên
    La question reste entière
    vấn đề vẫn y nguyên
    Kiên quyết
    Être entier dans ses opinions
    kiên quyết trong ý kiến của mình
    Chưa thiến
    Cheval entier
    ngựa chưa thiến, ngựa giống
    tout entier
    cả, toàn bộ
    Un pain tout entier
    �� cả cái bánh mì
    famille tout entière
    toàn bộ gia đình

    Danh từ giống đực

    Toàn thể, toàn bộ, nguyên cả bộ
    Conserver dans son entier
    giữ nguyên cả bộ
    en entier
    toàn bộ
    Phản nghĩa Divisé, incomplet, partiel, réduit. Compréhensif, conciliant, souple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X