-
Ngoại động từ
Dành (cho)
- On vous a réservé cette place
- người ta dành chỗ này cho anh
- Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe?
- ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không?
- réserver ses places dans le train
- dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa
- Cela me réserve bien des surprises
- cái đó dành cho tôi nhiều điều bất ngờ
(nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ