• Thông dụng

    Danh từ

    Yoke
    đặt ách lên con trâu lồng con trâu vào ách
    to put a yoke on a buffalo
    ách thực dân
    the colonialist yoke

    Động từ

    To come to a standstill, to be at a standstill
    công việc ách lại
    business is at a standstill
    To stop
    ách ai lại hỏi giấy tờ
    to stop somebody and check his papers

    Tính từ

    Having a bloated (blown up) stomach, feeling bloated (blown up)
    uống bia ách cả bụng
    to feel bloated because of drinking too much beer
    tức anh ách
    filled with anger

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X