• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    airway

    Giải thích VN: Một tuyến đường hay đường đi cho không khí; bao gồm: một đường khí thông gió nằm giữa đường cách ly nhiệt ngay phía dưới [[mái. ]]

    Giải thích EN: A route or passage for air; specific uses include:a ventilation passage between thermal insulation and the underside of a roof..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X