• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    guide line

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    duct
    duet
    subway

    Giải thích VN: Dùng đặc biệt trong tiếng Anh, một lối đi dưới lòng đất, như bên dưới một đường đô [[thị. ]]

    Giải thích EN: Especially in British use, an undergound passage, as beneath an urban street.

    tunnel
    giàn đường ngầm
    tunnel truss
    underground railway
    underground roadway
    hairline
    line of direction
    line of perspective
    line of sight
    khoảng cách theo đường ngầm
    line-of-sight distance
    line of vision
    plane of vision
    sight
    khoảng cách theo đường ngầm
    line-of-sight distance
    visual line

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    subway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X