• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fluidized bed

    Giải thích VN: Tầng không khí hoặc tầng khí nóng đáy thùng chứa, tại đó các vật liệu dạng bột sẽ nổi lên, thường dùng để sấy khô, nung nóng hay [[tôi. ]]

    Giải thích EN: A layer of hot air or gas at the bottom of a container upon which a powdered material floats; used to dry, heat, or quench.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X