• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    moisture content

    Giải thích VN: Nước chứa trong một chất, xác định bằng cách sử dụng các phương pháp dưới các điều kiện xác định hiển thị phần trăm trọng lượng ẩm trọng lượng [[khô. ]]

    Giải thích EN: The water content of a substance, determined using prescribed methods under specified conditions and stated as a percentage of the wet or dry weight.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X