-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
moisture content
Giải thích VN: Nước chứa trong một chất, xác định bằng cách sử dụng các phương pháp dưới các điều kiện xác định và hiển thị phần trăm trọng lượng ẩm và trọng lượng [[khô. ]]
Giải thích EN: The water content of a substance, determined using prescribed methods under specified conditions and stated as a percentage of the wet or dry weight.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ