• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    degree of relative humidity
    relative humidity
    biến thiên độ ẩm tương đối
    relative humidity variation
    dung sai (cho phép) của độ ẩm tương đối
    relative humidity tolerance
    sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
    relative humidity variation
    điều chỉnh độ ẩm tương đối
    relative humidity control
    độ ẩm tương đối bên trong (nhà)
    inside (room) relative humidity
    độ ẩm tương đối so với nước
    relative humidity with respect to water
    độ ẩm tương đối so với nước đá
    relative humidity with respect to ice
    độ ẩm tương đối trong nhà
    room relative humidity
    đường (cong) độ ẩm tương đối
    relative humidity line
    Relative Humidity (RH)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    relative humidity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X