-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
relative humidity
- biến thiên độ ẩm tương đối
- relative humidity variation
- dung sai (cho phép) của độ ẩm tương đối
- relative humidity tolerance
- sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
- relative humidity variation
- điều chỉnh độ ẩm tương đối
- relative humidity control
- độ ẩm tương đối bên trong (nhà)
- inside (room) relative humidity
- độ ẩm tương đối so với nước
- relative humidity with respect to water
- độ ẩm tương đối so với nước đá
- relative humidity with respect to ice
- độ ẩm tương đối trong nhà
- room relative humidity
- đường (cong) độ ẩm tương đối
- relative humidity line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ