-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bondstone
Giải thích VN: 1. Một viên đá sử dụng để gắn các khối xây với nhau bằng cách .[[..///2]]. Một viên đá đủ dài để có thể được đặt dọc tường để đỡ và liên kết với [[nền. ]]
Giải thích EN: 1. a stone used for bonding masonry to a masonry backing by joining the coping of a gable above a wall.a stone used for bonding masonry to a masonry backing by joining the coping of a gable above a wall.2. a stone that passes through a masonry wall so as to support it.a stone that passes through a masonry wall so as to support it.
through stone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ