-
Điều khiển công việc
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
job control
- bản ghi điều khiển công việc
- job control record
- các quyền điều khiển công việc
- job control rights
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- chương trình điều khiển công việc
- job control program
- khối điều khiển công việc
- job control block
- tập tin điều khiển công việc
- JCF (jobcontrol file)
- tập tin điều khiển công việc
- job control file (JCF)
- tập điều khiển công việc
- job control file
- thẩm quyền điều khiển công việc
- job control authority
- thông tin điều khiển công việc
- job control information
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ