• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    breakpoint

    Giải thích VN: Một điểm xác định được trong chu trình làm việc tại đó một thành phần được hoàn thành thành phần khác bắt đầu. Còn gọi là: ENDPOINT, READING [[POINT. ]]

    Giải thích EN: An identifiable point in a work cycle at which one element is completed and the next one begins. Also, ENDPOINT, READING POINT.

    junction point
    transition point
    điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
    two-to-four write transition point

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X