-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blind spot
Giải thích VN: Vùng bị tắc, không lọc được trong thiết bị lọc giống như vùng bị bịt kín trên 1 phần bề mặt sàng bởi các hạt [[nhỏ. ]]
Giải thích EN: An area on a filter where no filtration can occur, as in the blockage of a portion of the screen of a sieve with particles. Also, DEAD AREA.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ