-
Điện nhiệt kế so sánh
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermoelectric thermometer
Giải thích VN: Là thiết bị dùng để đo nhiệt dộ bằng cách đưa một cặp nhiệt vào trong một bể có nhiệt độ không đổi và sử dụng một chiếc khác để đo tại tiếp [[điểm. ]]
Giải thích EN: An instrument that measures temperatures by inserting one thermocouple into a constant-temperature bath and employing another as a measuring junction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ