• Thông dụng

    Telegram, cable.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    telegram
    gọi điện tín
    hand in a telegram
    nhóm nhận dạng điện tín
    Telegram identification Group-TIG
    phân phát điện tín
    deliver a telegram
    tuyến điện tín
    radio telegram
    tuyến điện tín
    wireless telegram, radiogram
    telegraph message
    telegraphy

    Giải thích VN: Sự liên lạc được hóa xung. dụ [[:]] hiệu mật [[mã. ]]

    ngưỡng hiệu năng (của một máy điện tín)
    effective margin (ofa telegraphy apparatus)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    wire
    nhà hệ thống điện tín
    wire house

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X