-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sill
- ngưỡng âu
- lock sill
- ngưỡng âu trên
- inlet sill
- ngưỡng bể tiêu năng
- stilling basin sill
- ngưỡng công trình lấy nước
- water intake sill
- ngưỡng cửa
- door sill
- ngưỡng cửa
- sill cell
- ngưỡng cửa
- sill timber
- ngưỡng cửa bằng đá
- stone sill of door
- ngưỡng cửa lò
- port sill
- ngưỡng cửa sổ
- window sill
- ngưỡng cửa sổ bằng đá
- stone sill of window
- ngưỡng kỳ hạ lưu
- tail mitre sill
- ngưỡng lấy nước vào
- intake sill
- ngưỡng máng tháo
- clap sill
- ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
- artificial sill on river bed
- ngưỡng thu nước
- water-intake sill
- ngưỡng tiêu năng
- baffle sill
- ngưỡng tiêu năng
- counter-sill
- ngưỡng tiêu năng
- stilling basin sill
- ngưỡng tự nhiên
- natural sill
- ngưỡng đá
- rock sill
- ngưỡng đáy
- bottom sill
- ngưỡng đáy
- ground sill
- tấm ngưỡng
- sill plate
- đập tràn ngưỡng rộng
- overfall with a large sill
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
threshold
- giá ngưỡng
- threshold price
- giá trị giới hạn ngưỡng
- threshold limit value
- ngưỡng cảm giác về vị
- taste threshold
- ngưỡng keo tụ
- threshold of coagulation
- ngưỡng nhạy
- threshold of sensitivity
- ngưỡng sai biệt
- divergence threshold
- ngưỡng đóng thuế
- tax threshold
- ngưỡng đóng thuế, mức thu nhập khởi đầu chịu thuế
- tax threshold
- thoải thuận ngưỡng tăng lương
- threshold agreement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ