• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absorption hygrometer

    Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo độ ẩm, sử dụng một chất háo nước để hấp thụ sau đó can lượng nước bốc hơi biết được lượng không [[khí. ]]

    Giải thích EN: An apparatus used to measure atmospheric humidity, using a drying agent to absorb and then weigh the amount of water vapor in a known quantity of air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X