• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drill pipe
    bộ ống khoan
    stand of drill pipe
    chuỗi ống khoan đường kính khác nhau
    tapered string of drill pipe
    ống khoan bên trái
    left-hand drill pipe
    ống khoan bị kẹt
    frozen drill pipe
    ống khoan rèn chồn trong
    internal upset drill pipe
    thời gian lắp thêm ống khoan
    pulling out time for drill pipe
    joint
    khớp nối ống khoan
    tool joint
    shothole casing

    Giải thích VN: Một ống nhẹ ren hai đầu tránh bị tuột khi khoan .[[ ]]

    Giải thích EN: A lightweight pipe threaded on both ends to prevent the shothole from caving.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X