• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    seminal canal
    spermiduct

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    static tube

    Giải thích VN: Ống được gắn theo đường ống chất lỏng, được dùng để đo áp suất tĩnh chứ không phải áp suất động trong đường ống đó. Từ tương đương: STATIC-PRESSURE [[TUBE. ]]

    Giải thích EN: A tube attached to a fluid flow line and used to measure the static, rather than dynamic or kinetic, pressure in the line. Also, STATIC-PRESSURE TUBE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X