• Thông dụng

    Danh từ

    Hero
    các anh hùng truyện thần thoại La
    the heroes of the Roman mythology
    anh hùng quân đội
    an army hero
    vị anh hùng dân tộc
    a national hero
    chủ nghĩa anh hùng cách mạng
    revolutionary heroism
    được nghênh tiếp như một anh hùng
    to receive a hero's welcome
    kẻ anh hùng rơm
    a braggart, a fanfaron,a bravado

    Tính từ

    Heroic, hero-like
    truyền thống anh hùng
    A heroic tradition
    cứu một người lâm nạn một hành động anh hùng
    to save a person in danger is a heroic deed

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hero
    anh hùng rơm
    hero, fake

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X