• Thông dụng

    Danh từ
    Cake

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cake
    bánh ngọt (kiểu xếp lớn)
    double cake
    bánh ngọt hạt mùi
    seed cake
    bánh ngọt kem
    cream cake
    bánh ngọt nhân quả
    cheese cake
    bánh ngọt hạnh nhân
    almond cake
    bánh ngọt loại từng lớp
    layer cake
    bánh ngọt mật ong
    honey cake
    bánh ngọt nhân lạc
    ground-nut cake
    bánh ngọt nhân quả
    fruit cake
    bánh ngọt nhân quả từng lớp
    short cake
    bánh ngọt socola
    chocolate cake
    bánh ngọt đáy
    hearth cake
    cup cake
    gateau
    pastry
    thịt làm bánh ngọt
    pastry-cook
    sable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X