• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    data tape
    data panel
    data table
    bảng dữ liệu một biến
    one-variable data table
    data tablet
    data worksheet
    image table

    Giải thích VN: Một bảng dữ liệu cho các bộ điều chỉnh thể lập trình được bao gồm đầu vào, máy ghi các cuộn [[dây. ]]

    Giải thích EN: A data table for programmable controllers that contains the statuses of all inputs, registers, and coils.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X