• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chemical similitude

    Giải thích VN: Một thủ tục kiểm tra đảm bảo hoạt động hiệu quả của một quy trình hóa học quy lớn, việc thiết kế của được dựa trên các dữ liệu thí [[điểm. ]]

    Giải thích EN: A tested procedure to assure acceptable operation of a large-scale chemical process, the design of which is based on pilot plant data.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X