• Thông dụng

    Động từ

    To shake hands
    bắt tay chào tạm biệt
    to shake hands and say goodbye
    To join hands with
    bắt tay với mọi tổ chức yêu nước để lập mặt trận chống đế quốc
    to join hands with all patriotic organizations to set up anti-imperialist front
    To set to
    bàn xong bắt tay ngay vào việc
    after discussion, they set to work immediately

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    handshake

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X