• Thông dụng

    Exterior, outward
    sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc
    the outward strength of nazism
    Bề ngoài thơn thớt nói cười trong nham hiểm giết người không dao
    Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    apparent
    khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
    apparent distance
    khối lượng bề ngoài
    apparent mass
    điểm kỳ dị bề ngoài
    apparent singularity
    face
    superficial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X