• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    wing base

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    stepped footing

    Giải thích VN: 1. một bệ tường với các bậc nằm ngang nhằm hỗ trợ các lớp nghiêng hay tầng mang. 2. một chân cột hay chân tường gồm hai hay nhiều bậc nằm trên đỉnh của nhau nhằm phân tán trọng [[tải. ]]

    Giải thích EN: 1. a wall footing with horizontal steps to accommodate sloping grade or bearing stratum.a wall footing with horizontal steps to accommodate sloping grade or bearing stratum.2. a column or wall footing composed of two or more steps on top of one another to distribute load.a column or wall footing composed of two or more steps on top of one another to distribute load.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X