• Thông dụng

    Danh từ

    (như bót) Small post
    bốt gác
    a small watching post
    giặc đóng hai bốt trong làng
    the enemy set up two small posts in the village
    Boot
    mang bốt
    to wear boots
    đi bốt cao su
    to wear rubber boots

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    baud
    blinder
    blister
    blobber
    bubble
    bulb
    foam
    froth
    gall
    lather
    scum
    skim
    spray
    spume
    coal beans
    dust
    farinaceous
    fines
    flour
    meal
    powder

    Giải thích VN: 1. bất vật liệu nào dạng bột nghiền mịn. Bất vật liệu nào dạng bột nghiền mịn. 2. nghiền, cán vật liệu thành dạng [[bột. ]]

    Giải thích EN: 1. any dry material in a fine, granulated state.any dry material in a fine, granulated state. 2. to reduce material to such a state.to reduce material to such a state.

    staple
    starch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foam
    froth
    spume
    deduct
    knock-off
    relief
    chisel
    dust
    dusting
    flour
    floured
    meal
    pip
    powder
    starch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X