• Thông dụng

    Động từ.

    To feed up, to foster, to improve, to cultivate
    ăn uống đầy đủ nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khoẻ
    to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
    tiền bồi dưỡng
    feeding-up allowances
    đào tạo bồi dưỡng cán bộ trẻ
    to train and foster young cadres
    bồi dưỡng nghiệp vụ
    to foster one's professional ability
    bồi dưỡng đạo đức cách mạng
    to cultivate revolutionary virtues
    To recycle

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    feedback

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    training
    bồi dưỡng tại chức
    on-the-job training
    bồi dưỡng tại hiện trường
    on-site training
    trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
    training centre
    refresher course

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X