-
Thông dụng
Động từ.
To feed up, to foster, to improve, to cultivate
- ăn uống đầy đủ nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khoẻ
- to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
- tiền bồi dưỡng
- feeding-up allowances
- đào tạo và bồi dưỡng cán bộ trẻ
- to train and foster young cadres
- bồi dưỡng nghiệp vụ
- to foster one's professional ability
- bồi dưỡng đạo đức cách mạng
- to cultivate revolutionary virtues
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ