• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    maintenance kit

    Giải thích VN: Một tập hợp các vật dụng dùng để kiểm tra sửa chữa hay thay thế các cấu kiện bị lỗi trong thiết [[bị. ]]

    Giải thích EN: A collection of items used to inspect and repair or replace faulty components in equipment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X