• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    viscous impingement filter

    Giải thích VN: Một bộ lọc gồm một phần trung gian được sắp xếp lỏng lẻo phủ chất dính làm luồng không khí đổi hướng thường xuyên khi đi qua bộ [[lọc. ]]

    Giải thích EN: A filter consisting of a loosely arranged medium coated with an adhesive that causes the airstream to change directions frequently as it passes through the filter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X