-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
viscous impingement filter
Giải thích VN: Một bộ lọc gồm một phần trung gian được sắp xếp lỏng lẻo và phủ chất dính làm luồng không khí đổi hướng thường xuyên khi nó đi qua bộ [[lọc. ]]
Giải thích EN: A filter consisting of a loosely arranged medium coated with an adhesive that causes the airstream to change directions frequently as it passes through the filter.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ