-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pulsation dampening
Giải thích VN: Một thiết bị trong hệ đường ống điều chỉnh hay loại bỏ dao động trong dòng chảy bằng các bộ phận của hệ, như các máy nén hay máy [[bơm. ]]
Giải thích EN: A device in a piping system that regulates or eliminates variations in flow caused by components of the system, such as compressors and pumps.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ