• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    free port

    Giải thích VN: Một cảng riêng biệt, kín, cảnh sát xung quanh nằm trong hoặc gần cảng vào, được miễn các thủ tục hải [[quan. ]]

    Giải thích EN: An isolated, enclosed, and policed port in or adjacent to a port of entry, without a resident population, and freed from normal customs duties.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    entrepot port
    free port
    thành phố cảng tự do
    free port town
    open port

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X