• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air delivery
    cấp không khí tự nhiên
    free-air delivery
    air discharge
    air supply
    cấp không khí thứ cấp
    secondary air supply
    cấp không khí để thông gió
    ventilation air supply
    cụm thiết bị cấp không khí
    air supply unit
    cung cấp không khí cấp
    primary air supply
    hệ (thống) cấp không khí cả năm
    year-round air supply system
    hệ cấp không khí
    air supply system
    hệ cấp không khí trung tâm
    central air-supply system
    hệ thống cấp không khí
    air supply system
    hệ thống cấp không khí cả năm
    year-round air supply system
    mạng lưới cấp không khí nén
    compressed-air supply network
    quạt cấp không khí
    air supply fan
    sự cấp không khí cưỡng chế
    forced air supply
    sự cấp không khí tập trung
    concentrated air supply
    sự cấp không khí thứ cấp
    secondary air supply
    trạm cấp không khí
    air supply plant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X