• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aggregate
    cấp phối cốt liệu
    aggregate gradation
    cấp phối đá
    grade aggregate
    lớp móng cấp phối chặt
    stabilized aggregate base course
    lớp móng cấp phối đá dăm
    stabilized aggregate base course
    đường cấp phối
    aggregate road
    delivery
    bánh xe cấp phối
    delivery wheel
    dẫn mép cấp phối
    delivery side guide
    grading
    cấp phối chặt
    narrow grading
    cấp phối hạt
    grading, granulometry
    cấp phối liên tục
    continuous grading
    cấp phối tối ưu
    optimum grading
    cấp phối trung bình
    average grading
    đường cong cấp phối hạt
    grading curve
    granulometriy
    cấp phối liên tục
    continuous granulometriy
    granulometry
    cấp phối gián đoạn
    discontinuous granulometry
    cấp phối hạt
    grading, granulometry
    cấp phối liên tục
    continuous granulometry
    đặc trưng cấp phối hạt
    granulometry characteristic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X