• Vật lý

    lift
    lifting table

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lift bridge

    Giải thích VN: Dụng cụ thí nghiệm mở lên theo chiều [[dọc. ]]

    Giải thích EN: An apparatus that opens by vertical ascension.

    cầu nâng trên phương thẳng đứng
    vertical lift bridge
    cầu nâng-hạ thẳng đứng
    vertical lift bridge

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    elevating machinery
    hoist
    cầu nâng lên hạ xuống
    hoist bridge
    cầu nâng nhấc
    hoist bridge
    cấu nâng
    lift hoist
    hoisting gear
    jack
    cầu nâng gập
    jack-knife
    bascule bridge
    drawbridge
    hoist bridge
    lift (ing) bridge
    lifting bridge
    ramp
    cầu nâng 2 trụ/4 trụ
    2-post ramp/4-post ramp
    vertical-lift bridge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X