• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sandwich construction

    Giải thích VN: Một cấu trúc ghép của hợp kim, nhựa hay gỗ với một lớp bọt hình thành các mẫu tổ ong làm thành phiến được gắn giữa 2 tấm [[ngoài. ]]

    Giải thích EN: A composite construction of alloys, plastics, or wood with a foam layer formed into honeycomb patterns that is laminated and glued between two outer sheets. Also, sandwich laminate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X