-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
reinforced column
Giải thích VN: Một loại cột, thường là bê tông, có các thanh thanh kim loại được đặt bên trong hoạt động như một thanh giằng chống các ứng suất [[cắt. ]]
Giải thích EN: A column, usually concrete, into which steel rods have been placed internally to act as a brace against sheer forces.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ