• Thông dụng

    Danh từ

    Height
    đánh chiếm một cao điểm
    to rush a height
    Highest point, high peak
    tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm
    to abstain from consuming too much power during the peak hours
    giờ giao thông cao điểm
    the peak hours (rush-hours) of traffic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    peak

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    peak
    biểu giá ngoài giờ cao điểm
    off-peak tariff
    cao điểm tiêu thụ (điện)
    peak load
    giờ cao điểm
    peak hours
    giờ cao điểm
    peak time
    ngoài cao điểm
    off-peak
    ngoài thời gian cao điểm
    off-peak
    nhu cầu cao điểm
    peak demand
    sau thời gian cao điểm
    post peak
    sự sản xuất trong thời kỳ cao điểm
    peak production
    thời gian sử dụng cao điểm
    peak-use period
    thời kỳ cao điểm
    peak period
    thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực)
    peak demand
    trước thời gian cao điểm
    pre-peak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X