• Thông dụng

    Động từ

    To wedge
    chêm cán cuốc
    to wedge a hoe handle
    To cut in
    ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu
    to listen and cut in from time to time with a sentence
    Danh từ
    Wedge

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chock
    chêm cốt thép bằng những mảnh đá
    chock (reinforcementby pieces of stone)
    cleat
    cotter
    cái chêm
    cotter key
    chêm chèn
    gib and cotter
    chêm khóa
    gib and cotter
    chêm điều chỉnh
    adjuster cotter
    sự liên kết chêm
    cotter joint
    doweled
    keying
    scotch
    websterite
    wedging
    sự chêm
    wedging up
    sự chêm
    wedging-in

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    lunge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X