-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
freight
- cân để tính cước
- weight for assesment of freight charge
- cước bao khoán
- lump sum freight
- cước chết
- dead freight
- cước khống
- dead freight
- cước phí chở đi
- outward freight
- cước phí chuyển về
- homeward freight
- cước phí giả
- dead freight
- cước phí sai
- dead freight
- cước phí vận chuyển
- freight charge
- cước phí vận chuyển
- freight payment
- cước ứng trước
- advance freight
- cước ứng trước
- Freight, Advance
- cước vận tải
- additional freight
- cước vận tải bổ sung
- additional freight
- suất cước
- freight rate
- tấn cước
- freight ton
- trả chậm cước vận chuyển
- deferred freight payment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
carriage
- cước bán hàng
- carriage outwards
- cước do người nhận hàng trả
- carriage forward
- cước hàng bán
- carriage outwards
- cước hàng mua
- carriage inwards
- cước mua hàng
- carriage inwards
- cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó)
- freight (orcarriage) paid to
- cước thu sau
- carriage forward
- cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng)
- carriage forward
- cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
- CIP (carriageand insurance paid to)
- cước và bảo hiểm đã trả
- carriage insurance paid
- cước và bảo hiểm được trả tới .[[.]].
- carriage and insurance paid to...
- cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)
- carriage paid
- cước đã trả
- carriage paid
- cước đã trả tới
- cpt (carriagepaid to)
- cước đã trả tới (đích)
- carriage paid to
- gồm cả cước vận chuyển
- including carriage
- gồm cả tiền cước
- including carriage
- sự bớt cước
- carriage rebate
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ