• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    residue

    Giải thích VN: Chất được giữ lại, cụ thể bất kỳ nguyên liệu nào còn lại sau quá trình hóa học hoặc phản ứng hóa học kết [[thúc. ]]

    Giải thích EN: Something that is left over; specific uses include: any original material remaining after a chemical process or reaction is compl.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fag end
    residuum

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    residual product

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X