• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rubber-toughened plastic

    Giải thích VN: Vật liệu được tạo thành từ cao su nhựa kết thành mạng polyme đan xen nhau; đặc tính gồm độ dai khả năng chống ngàm đối với dòng chảy nhiệt độ cao. Như rubberized [[plastic. ]]

    Giải thích EN: A material formed by combining rubber and plastic in an interpenetrating polymer network; properties include toughness and a built-in resistance to flow at high temperatures. Also, rubberized plastic.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X