• Thông dụng

    Động từ
    to knit; to weave


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    braid
    curling of slabs
    interlace
    knit
    knitting
    plait
    slab
    stitch
    weave
    ball
    bullet

    Giải thích VN: 1. Vật nặng, thường hình viên đạn, được nối với dây kim loại, làm thủng các thiết bị thể sửa chữa được, dụ đáy thùng, từ dưới lỗ khoan. 2. Cái nạo với một xo điều chỉnh dùng để dỡ bỏ gạch vụn trên thành ống dẫn. 3. Xylanh hình đạn chứa nitroglycerin đặt nổ trong lòng lỗ khoan. 4. Xem [[TORPEDO. ]]

    Giải thích EN: 1. a weight, usually bullet-shaped, on a wire rope or line that snags retrievable devices, such as core barrels, from a borehole.a weight, usually bullet-shaped, on a wire rope or line that snags retrievable devices, such as core barrels, from a borehole.2. a scraper with an adjustable spring blade that removes debris from the walls of a pipeline.a scraper with an adjustable spring blade that removes debris from the walls of a pipeline.3. a bullet-like cylinder containing nitroglycerin that is exploded in a borehole.a bullet-like cylinder containing nitroglycerin that is exploded in a borehole.4. see TORPEDO.see TORPEDO.

    cartridge
    projectile

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cage
    flock
    school
    shoal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X