-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
restraint
- các lực ngàm
- restraint forces
- chiều dài ngàm
- length of restraint
- mômen ngàm
- end restraint moment
- ngàm cứng
- rigid restraint
- ngàm di động
- sliding restraint
- ngàm hở
- open restraint
- ngàm mềm
- yielding restraint
- ngàm một đầu
- single-end restraint
- ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- sự ngàm chống xoay
- angular restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- full restraint
- sự ngàm một phần
- partial restraint
- sự ngàm ở biên
- end restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- tác dụng của sự ngàm
- effect of restraint
implicit
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
- implicit type conversion
- sự ghi đại chỉ ngầm
- implicit addressing
- sự khai báo ngầm
- implicit declaration
- sự lựa chọn ngầm
- implicit scope terminator
- sự lựa chọn ngầm
- implicit selection
- sự định kích thước ngầm
- implicit dimensioning
- tác động ngầm
- implicit action
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit partition state
underground
- ăng ten ngầm
- underground antenna
- bãi để xe ngầm
- underground parking
- bãi đỗ xe ngầm
- underground car park
- bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
- construction servicing map with all underground pipelines
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground oil storage
- bể chứa khí ngầm
- underground gas storage reservoir
- bể chứa ngầm
- underground storage reservoir
- bể chứa ngầm
- underground tank
- bể chứa nước ngầm
- underground water basin
- bể ngầm
- underground basin
- bể ngầm
- underground tank
- cân bằng (mức) nước ngầm
- underground water balance
- căn cứ không quân ngầm
- underground air field
- cao độ nước ngầm
- underground water level
- cáp ngầm
- underground service cable
- cáp ngầm ba pha
- underground three-phase cable
- cáp ngầm một pha
- underground single-phase cable
- cáp tải điện ngầm
- underground electric cable
- chế độ nước ngầm
- underground water regime
- công sự ngầm dưới đất
- underground casemate-type tank
- công tác (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình ngầm
- underground construction
- công trình ngầm
- underground construction work
- công trình ngầm
- underground structure
- công trình ngầm
- underground structures
- công trình ngầm
- underground works
- công trường xây dựng ngầm
- underground construction site
- cột áp nước ngầm
- underground water head
- dây cáp ngầm
- underground cable
- dây dẫn ngầm dưới đất
- underground line
- dòng chảy nước ngầm
- underground water flow
- dòng nước ngầm
- underground flow
- dòng nước ngầm
- underground stream
- dòng thấm ngầm
- underground seepage flow
- dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
- underground water resources project
- dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
- underground power house project
- dự án thủy điện ngầm
- underground hydroelectric project
- ga tàu điện ngầm
- underground railway station
- ga tàu điện ngầm
- underground station
- ga xe điện ngầm cuối
- end underground station
- ga xe điện ngầm cuối
- terminal underground station
- ga xe điện ngầm kiểu cột
- column-type underground station
- ga xe điện ngầm kiểu trụ
- pillar-type underground station
- ga xe điện ngầm lộ thiên
- open-air underground station
- ga xe điện ngầm nhiều hướng
- multidimensional underground station
- ga xe điện ngầm đặt nông
- low depth underground station
- ga điện ngầm kiểu kín
- closed-type underground station
- gara ngầm
- underground garage
- gian chính chờ tàu điện ngầm
- underground station lobby
- hầm tàu điện ngầm
- underground railway
- hầm trú ẩm ngầm
- underground shelter
- hành lang dẫn ngầm
- underground approach passage
- hệ thống ống dẫn ngầm
- underground conduit system
- hệ thống tiêu nước ngầm
- underground drainage
- hồ ngầm
- underground lake
- hồ ngầm
- underground reservoir
- hồ ngầm
- underground storage reservoir
- kho hơi đốt ngầm dưới đất
- underground gas storage
- kho ngầm (dưới đất)
- underground storage
- khoang cáp ngầm
- underground chamber
- khu đỗ xe ngầm
- underground parking
- lò ngầm
- underground furnace
- lưới ngầm (cung cấp điện năng)
- underground grid
- mạch lộ (nước) kacstơ ngầm
- karstic underground drainaway
- mạng cáp ngầm khu dân cư
- underground residential distribution
- mạng lưới dịch vụ ngầm
- underground service
- mạng phân phối ngầm
- underground distribution
- mặt và cửa dòng thấm ngầm
- underground seepage face
- máy dò ống ngầm
- underground line locator
- máy định vị ống ngầm
- underground line locator
- môđun dòng chảy ngầm
- rate of underground runoff
- mực nước ngầm
- surface of underground
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power plant
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nhà năng lượng ngầm
- underground water house
- nước ngầm
- subsoil water, underground water
- nước ngầm
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water
- ống dẫn cáp ngầm
- underground duct
- ống hơi đặt ngầm
- underground flue
- phân phối điện ngầm
- underground distribution
- phương pháp thi công ngầm công tác đất
- underground method of earth works
- phương pháp xây dựng ngầm
- underground construction method
- sảnh chờ tàu điện ngầm
- underground station lobby
- sông ngầm
- underground river
- sự bảo quản ngầm
- underground storage
- sự cấp nước ngầm
- underground water supply
- sự hạ áp nước ngầm
- depression of underground water
- sự khai thác ngầm
- underground mining
- sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
- underground wastewater disposal
- sự phân bố lực ngầm
- underground water distribution
- sự tích trữ ngầm
- underground storage
- sự tiêu nước ngầm
- underground drainage
- sự xây dựng ngầm
- underground construction
- sự đặt đường ống ngầm
- underground laying
- sự đi cáp ngầm
- underground cabling
- sự đo vẽ đường ngầm
- underground survey
- tài nguyên nước ngầm
- underground water resources
- tầng nước ngầm
- underground water nappe
- thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
- underground cold storage
- thiết bị ngầm dưới thành phố
- underground municipal facilities
- tính xâm thực của nước ngầm
- underground water corrosion
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power plant building
- trạm thông gió ngầm
- underground ventilation station
- trạm thủy điện ngầm
- underground hydroelectric station
- trạm điện ngầm
- underground power station
- trữ lượng khai thác nước ngầm
- usable reserves of underground water
- trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
- natural resources of underground water
- tưới ngầm
- underground irrigation
- tuyến tàu điện ngầm
- underground railway line
- vật tiêu nước ngầm
- underground drainage
- vỏ bọc đường ống ngầm
- casing of underground pipeline crossing
- vùng nước ngầm
- underground water basin
- độ sâu của mực nước ngầm
- depth of underground water bedding
- đoàn tàu điện ngầm
- underground train
- đường cáp ngầm
- underground cable railroad
- đường cáp ngầm
- underground cable railway
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground line
- đường dây ngầm
- underground line
- đường ngầm
- underground railway
- đường ngầm
- underground roadway
- đường ô tô ngầm
- underground highway
- đường ô tô điện ngầm
- underground trolley bus
- đường ống áp lực ngầm
- underground penstock
- đường ống ngầm
- underground line
- đường ống ngầm
- underground pipe
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm
- underground piping
- đường ống ngầm dưới đất
- underground pipeline
- đường phân thủy nước ngầm
- underground water parting
- đường sắt ngầm
- underground railway
- đường tàu điện ngầm
- underground railway
- đường tàu điện ngầm
- underground railway line
- đường tàu điện ngầm
- underground tramway
- đường xe buýt ngầm
- underground bus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ