-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
gum arabic
Giải thích VN: Chất dịch dính, đặc của cây họ keo, đặc biệt là cây vùng Acacia senegal; dùng như một chất dính hay sữa hóa và trong chế tạo mực và dược liệu. Còn gọi là: gum acacia, gum [[senegal. ]]
Giải thích EN: The thicky, sticky exudate of certain acacia trees, especially Acacia senegal; used as an adhesive and emulsifier and in the manufacture of inks and pharmaceuticals. Also, gum acacia, gum senegal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ