• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lagging

    Giải thích VN: Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt khu khai quật để chống [[sập. ]]

    Giải thích EN: Sheathing of wood, wire mesh, or corrugated metal that is placed in an excavation area to prevent cave-ins.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X