-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fire resistant
- cách nhiệt chịu lửa
- fire-resistant insulation
- cửa chịu lửa
- fire resistant door
- kết cấu chịu lửa
- fire resistant construction
- kết cấu chịu lửa
- fire-resistant construction
- lớp ốp chịu lửa
- fire-resistant lining
- lớp phủ chịu lửa
- fire-resistant lining
- móng chịu lửa
- fire resistant foundation
- panen chịu lửa
- fire resistant panel
- tấm chịu lửa
- fire resistant board
- tấm chịu lửa
- fire-resistant cladding sheet
fire resisting
- bê tông chịu lửa
- fire resisting concrete
- cầu thang chịu lửa
- fire resisting stair
- cửa chịu lửa
- fire resisting door
- cửa kính chịu lửa
- fire resisting glazing
- kết cấu chịu lửa
- fire resisting construction
- kính chịu lửa
- fire resisting glass
- kính chịu lửa
- fire resisting glazing
- kính chịu lửa
- fire-resisting glass
- lớp phủ chịu lửa
- fire-resisting coating
- sơn chịu lửa
- fire-resisting paint
- trần chịu lửa
- fire resisting ceiling
- tường chịu lửa
- fire resisting wall
- tường chịu lửa
- fire-resisting bulkhead
- tường, vách chịu lửa
- fire resisting wall (partition)
- vách ngăn chịu lửa
- fire resisting closure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ