• Thông dụng

    Động từ

    To pick and choose, to select
    chọn lọc giống lúa
    to select a rice strain
    dùng từ chọn lọc
    to use picked words, to use words discriminatingly
    chọn lọc tự nhiên
    natural selection
    chọn lọc nhân tạo
    artificial selection

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    choice
    chất lượng chọn lọc
    choice quality
    extraction
    chiết bằng dung môi chọn lọc
    selective solvent extraction
    chiết chọn lọc
    selective extraction
    trích ly chọn lọc
    selective extraction
    making a wise choice
    picking
    select
    dịch vụ chọn lọc nhanh
    fast select facility
    sieve
    sift
    sifting

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    culled
    dainty
    screen
    select

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X