• Thông dụng

    To hide, to conceal, to shelter
    đồng bào vùng bị địch tạm chiếm hết lòng che giấu bảo vệ cán bộ cách mạng
    the people of the enemy-occupied areas wholeheartedly sheltered and protected revolutionary militants
    che giấu khuyết điểm
    to hide one's mistakes

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mask

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    smoothing
    che giấu thu nhập
    income smoothing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X